Nationality crew of vessel fleet
MV FRANBO PROGRESS
IMO: 9512692 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 11,004 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
MV FRANBO PROSPECT
IMO: 9510034 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 11,004 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
MV NEW LUCKY II
IMO: 9283605 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 10.299 ; Năm đóng : 2004.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
MV CHENG KAI
IMO: 9181039; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 13.802 ; Năm đóng : 1999.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV AMIS ORCHID
IMO: 9520649 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 58.120 ; Năm đóng : 2012.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV BEAGLE II
IMO: 9354583 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 17.221 ; Năm đóng : 2007.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV GUO SHUN
IMO: 9157349; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 28.437 ; Năm đóng : 1997.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV YANGZTE OASIS
IMO: 9461972; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 34000 ; Năm đóng : 2013.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV STL HARVEST
IMO: 9325374; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 13.324 ; Năm đóng : 2005.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV PAIWAN WISDOM
IMO: 9427122; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 31.967 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV PAZEH WISDOM
IMO: 9524803; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 31.967 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV AMIS RESPECT
IMO: 9821835; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 63.449 ; Năm đóng : 2020.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV TAO ACE
IMO: 9639696; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 25.064 ; Năm đóng : 2013.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV NEW ACE
IMO: 9414955; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 20.170 ; Năm đóng : 2007.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV MERMAID STAR
IMO: 9217462; Cờ: Hong Kong
Tổng dung tích: 14.026 ; Năm đóng : 1999.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu:
MV DAIWAN ELEGANCE
IMO: 9697894; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 35.531 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV ALWINE OLDENDORFF
IMO: 9692698; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 61.090 ; Năm đóng : 2014.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV ALFRED OLDENDORFF
IMO: 9696905; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 93.682 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Chuyển tải chuyên dụng ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV LYDIA OLDENDORFF
IMO: 9699634; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 207.562 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV JONAS OLDENDORFF
IMO: 9852030; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 61.265 ; Năm đóng : 2019.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV HERMAN OLDENDORFF
IMO: 9731585; Cờ: Portugal
Tổng dung tích: 209.243 ; Năm đóng : 2016.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV GEORG OLDENDORFF
IMO: 9702596; Cờ: Portugal
Tổng dung tích: 80.866 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV GERTRUDE OLDENDORFF
IMO: 9727601; Cờ: Portugal
Tổng dung tích: 80.959 ; Năm đóng : 2016.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV GRETKE OLDENDORFF
IMO: 9681962; Cờ: Portugal
Tổng dung tích: 80.444 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV GISELA OLDENDORFF
IMO: 9702601; Cờ: Portugal
Tổng dung tích: 80.839 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.
MV MAGNUS OLDENDORFF
IMO: 9648893; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 206.030 ; Năm đóng : 2014.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Oldendroff Carrier.