MV MAINE DREAM
IMO: 9520601 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 58,105 ; Năm đóng : 2012.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Misuga Hà Lan.
IMO: 9520601 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 58,105 ; Năm đóng : 2012.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Misuga Hà Lan.
MV MAINE EHIME
IMO: 9520613 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 58,105 ; Năm đóng : 2012.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Misuga Hà Lan.
IMO: 9520613 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 58,105 ; Năm đóng : 2012.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Misuga Hà Lan.
MV STAR MAINE
IMO: 9738959 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 61,263 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Misuga Hà Lan.
IMO: 9738959 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 61,263 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Misuga Hà Lan.
MV PRINCESS HARU
IMO: 9801237 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 49,350 ; Năm đóng : 2017.
loại tàu: Gỗ dăm ; Chủ tàu: Misuga Kaiun Nhật Bản.
IMO: 9801237 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 49,350 ; Năm đóng : 2017.
loại tàu: Gỗ dăm ; Chủ tàu: Misuga Kaiun Nhật Bản.
MV PRINCESS SUIHA
IMO: 9801965 ; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 49,350 ; Năm đóng : 2017.
loại tàu: Gỗ dăm ; Chủ tàu: Misuga Kaiun Nhật Bản.
IMO: 9801965 ; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 49,350 ; Năm đóng : 2017.
loại tàu: Gỗ dăm ; Chủ tàu: Misuga Kaiun Nhật Bản.
MV PRINCESS LILY
IMO: 9801965 ; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 49,608 ; Năm đóng : 2021.
loại tàu: Gỗ dăm ; Chủ tàu: Misuga Kaiun Nhật Bản.
IMO: 9801965 ; Cờ: Liberia
Tổng dung tích: 49,608 ; Năm đóng : 2021.
loại tàu: Gỗ dăm ; Chủ tàu: Misuga Kaiun Nhật Bản.
MV AROMO
IMO: 9883144 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 37,927 ; Năm đóng : 2020.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: TOEI Nhật Bản.
IMO: 9883144 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 37,927 ; Năm đóng : 2020.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: TOEI Nhật Bản.
MV BUNUN HERO
IMO: 9738894 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 37,811 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom Đài Loan.
IMO: 9738894 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 37,811 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom Đài Loan.
MV BUNUN FORTUNE
IMO: 9707833 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 37,790 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom Đài Loan.
IMO: 9707833 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 37,790 ; Năm đóng : 2015.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom Đài Loan.
MV MERMAID STAR
IMO: 9707833 ; Cờ: Hongkong
Tổng dung tích: 14,026 ; Năm đóng : 1999.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Rightway Trung Quốc.
IMO: 9707833 ; Cờ: Hongkong
Tổng dung tích: 14,026 ; Năm đóng : 1999.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Rightway Trung Quốc.
Nationality crew of vessel fleet
MV FRANBO PROGRESS
IMO: 9512692 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 11,004 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
IMO: 9512692 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 11,004 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
MV FRANBO PROSPECT
IMO: 9510034 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 11,004 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
IMO: 9510034 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 11,004 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
MV NEW LUCKY II
IMO: 9283605 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 10.299 ; Năm đóng : 2004.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
IMO: 9283605 ; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 10.299 ; Năm đóng : 2004.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Franbo.
MV CHENG KAI
IMO: 9181039; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 13.802 ; Năm đóng : 1999.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
IMO: 9181039; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 13.802 ; Năm đóng : 1999.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV AMIS ORCHID
IMO: 9520649 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 58.120 ; Năm đóng : 2012.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
IMO: 9520649 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 58.120 ; Năm đóng : 2012.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV BEAGLE II
IMO: 9354583 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 17.221 ; Năm đóng : 2007.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
IMO: 9354583 ; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 17.221 ; Năm đóng : 2007.
loại tàu: Hàng bách hóa ; Chủ tàu: Wisdom lines trung quốc.
MV GUO SHUN
IMO: 9157349; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 28.437 ; Năm đóng : 1997.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
IMO: 9157349; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 28.437 ; Năm đóng : 1997.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV YANGZTE OASIS
IMO: 9461972; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 34000 ; Năm đóng : 2013.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
IMO: 9461972; Cờ: Marshall Islands
Tổng dung tích: 34000 ; Năm đóng : 2013.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV STL HARVEST
IMO: 9325374; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 13.324 ; Năm đóng : 2005.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
IMO: 9325374; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 13.324 ; Năm đóng : 2005.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV PAIWAN WISDOM
IMO: 9427122; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 31.967 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
IMO: 9427122; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 31.967 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV PAZEH WISDOM
IMO: 9524803; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 31.967 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
IMO: 9524803; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 31.967 ; Năm đóng : 2010.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV AMIS RESPECT
IMO: 9821835; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 63.449 ; Năm đóng : 2020.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
IMO: 9821835; Cờ: Panama
Tổng dung tích: 63.449 ; Năm đóng : 2020.
loại tàu: Hàng rời ; Chủ tàu: .
MV POAVOSA WISDOM
IMO: 9426764
Tổng dung tích: 17,025
Trọng tải: 28,324 T
IMO: 9426764
Tổng dung tích: 17,025
Trọng tải: 28,324 T
MV PAIWAN WISDOM
IMO: 9427122
Tổng dung tích: 19,825
Trọng tải: 31,967 T
IMO: 9427122
Tổng dung tích: 19,825
Trọng tải: 31,967 T
MV DAIWAN BRAVE
IMO: 9672210
Tổng dung tích: 21,514
Trọng tải: 34,358 T
IMO: 9672210
Tổng dung tích: 21,514
Trọng tải: 34,358 T
MV DAIWAN KALON
IMO: 9709324
Tổng dung tích: 21,525
Trọng tải: 34,327 T
IMO: 9709324
Tổng dung tích: 21,525
Trọng tải: 34,327 T
MV NEW AGE
IMO: 9414955
Tổng dung tích: 14,162
Trọng tải: 20,170 T
IMO: 9414955
Tổng dung tích: 14,162
Trọng tải: 20,170 T
MV VTB STAR
IMO: 9180009
Tổng dung tích: 16,769
Trọng tải: 28,666 T
IMO: 9180009
Tổng dung tích: 16,769
Trọng tải: 28,666 T